Có 2 kết quả:

付諸實施 fù zhū shí shī ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄕˊ ㄕ付诸实施 fù zhū shí shī ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄕˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into practice
(2) to carry out (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into practice
(2) to carry out (idiom)

Bình luận 0