Có 2 kết quả:
付諸實施 fù zhū shí shī ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄕˊ ㄕ • 付诸实施 fù zhū shí shī ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄕˊ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put into practice
(2) to carry out (idiom)
(2) to carry out (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put into practice
(2) to carry out (idiom)
(2) to carry out (idiom)
Bình luận 0